| 3201 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.2% |
|
| 3202 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.4% |
|
| 3203 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
720% |
|
| 3204 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
73% |
|
| 3205 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
73.4% |
|
| 3206 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
75.5% |
|
| 3207 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.8% |
|
| 3208 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
68% |
|
| 3209 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
69% |
|
| 3210 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.2% |
|
| 3211 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
57.05% |
|
| 3212 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.8% |
|
| 3213 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.9% |
|
| 3214 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.0% |
|
| 3215 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.1% |
|
| 3216 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/7 |
|
| 3217 |
Tìm Nghịch Đảo |
6/5 |
|
| 3218 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
0/9 |
|
| 3219 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/4 |
|
| 3220 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
0.375/24 |
|
| 3221 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/12-8/25 |
|
| 3222 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
0/2 |
|
| 3223 |
Tìm Nghịch Đảo |
-7 |
|
| 3224 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/7 |
|
| 3225 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/8 |
|
| 3226 |
Nhân |
54*2 |
|
| 3227 |
Tìm Nghịch Đảo |
8÷5 |
|
| 3228 |
Tìm Nghịch Đảo |
-6 |
|
| 3229 |
Tìm Nghịch Đảo |
5÷(3/4) |
|
| 3230 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
(13/4)÷(1/2) |
|
| 3231 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
118/19 |
|
| 3232 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/9 |
|
| 3233 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
120/5 |
|
| 3234 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
10/8 |
|
| 3235 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-11/3 |
|
| 3236 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/8 |
|
| 3237 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
100/11 |
|
| 3238 |
Tìm Nghịch Đảo |
25 |
|
| 3239 |
Tìm Nghịch Đảo |
-15 |
|
| 3240 |
Tìm Nghịch Đảo |
13 |
|
| 3241 |
Tìm Nghịch Đảo |
1369÷0 |
|
| 3242 |
Tìm Nghịch Đảo |
14 |
|
| 3243 |
Tìm Nghịch Đảo |
2.025 |
|
| 3244 |
Tìm Nghịch Đảo |
56^5 |
|
| 3245 |
Tìm Nghịch Đảo |
6/11 |
|
| 3246 |
Tìm Nghịch Đảo |
63/4 |
|
| 3247 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/8 |
|
| 3248 |
Tìm Nghịch Đảo |
(5/7)÷(1/5) |
|
| 3249 |
Tìm Nghịch Đảo |
(5/7)÷(5/6) |
|
| 3250 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/11 |
|
| 3251 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/3 |
|
| 3252 |
Tìm Nghịch Đảo |
81/27 |
|
| 3253 |
Tìm Nghịch Đảo |
9/10 |
|
| 3254 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
550% |
|
| 3255 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.5% |
|
| 3256 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
46% |
|
| 3257 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.25% |
|
| 3258 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
57.1% |
|
| 3259 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.33333333 |
|
| 3260 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.25% |
|
| 3261 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.3964 |
|
| 3262 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
85.25% |
|
| 3263 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.6% |
|
| 3264 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
217% |
|
| 3265 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23% |
|
| 3266 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23.3% |
|
| 3267 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
14.4% |
|
| 3268 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.4% |
|
| 3269 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.40% |
|
| 3270 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
420% |
|
| 3271 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
31% |
|
| 3272 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
335% |
|
| 3273 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/6 |
|
| 3274 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/2 |
|
| 3275 |
Tìm Nghịch Đảo |
-12/5 |
|
| 3276 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/8 |
|
| 3277 |
Tìm Nghịch Đảo |
4^-3 |
|
| 3278 |
Tìm Nghịch Đảo |
-3/4 |
|
| 3279 |
Tìm Nghịch Đảo |
-2/3 |
|
| 3280 |
Tìm Nghịch Đảo |
2/7 |
|
| 3281 |
Tìm Nghịch Đảo |
2/9 |
|
| 3282 |
Tìm Nghịch Đảo |
2^4 |
|
| 3283 |
Tìm Nghịch Đảo |
10/11 |
|
| 3284 |
Tìm Nghịch Đảo |
(1/20)÷(4/9) |
|
| 3285 |
Tìm Nghịch Đảo |
12/18 |
|
| 3286 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/10 |
|
| 3287 |
Tìm Nghịch Đảo |
125000/36.25 |
|
| 3288 |
Tìm Nghịch Đảo |
17/4 |
|
| 3289 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1/2 |
|
| 3290 |
Tìm Nghịch Đảo |
(9^12)/(9^3) |
|
| 3291 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1/3 |
|
| 3292 |
Tìm Nghịch Đảo |
((-6.5)+4.9)/-6.3+3.1-8.2 |
|
| 3293 |
Tìm Nghịch Đảo |
0.25 |
|
| 3294 |
Đơn Giản Phân Số |
1/16 |
|
| 3295 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/40 |
|
| 3296 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
91/95 |
|
| 3297 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
92/3 |
|
| 3298 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
99/100 |
|
| 3299 |
Đơn Giản Phân Số |
11/77 |
|
| 3300 |
Đơn Giản Phân Số |
10/16 |
|